• [ 稽古 ]

    n

    sự khổ luyện/sự luyện tập/sự rèn luyện/sự học tập
    稽古場: Nơi học tập
    稽古日: Ngày luyện tập.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X