• [ 傾向 ]

    n

    lệch lạc
    lệch
    khuynh hướng/xu hướng/hướng vận động của sự vật, hiện tượng
     ~映画: phim thể hiện một chủ đề đặc biệt, mang tính thời sự như giải phóng phụ nữ, đề tài chiến tranh

    [ 螢光 ]

    / HUỲNH QUANG /

    n

    Huỳnh quang
    螢光塗料入りの弾丸 :đạn sơn màu huỳnh quang

    Kinh tế

    [ 傾向 ]

    xu hướng [tendency]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X