• [ 渓谷 ]

    n

    thung lũng
     ~ の見をさぐる: thăm quan để nhìn ngắm vẻ đẹp của thung lũng
    đèo ải

    [ 警告 ]

    n

    sự cảnh cáo/sự khuyến cáo/sự khuyên răn/sự răn đe
     ~色: màu sắc cảnh cáo ở động thực vật

    [ 警告する ]

    vs

    cảnh cáo/cảnh báo/khuyến cáo/khuyên răn/răn đe
    夕焼けは船乗りの喜びで、朝焼けは船乗りの警告: bầu trời rạng đỏ vào buổi chiều tà đó là điềm lành cho các thủy thủ, bầu trời rạng đỏ vào buổi sáng, đó là cảnh báo cho các thủy thủ

    [ 頃刻 ]

    / KHOẢNH KHẮC /

    n

    khoảnh khắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X