• [ 計算 ]

    vs

    kế toán
    kế

    n

    sự tính toán/tính toán
    プログラム計算: tính toán chương trình
    カロリーと脂肪の計算: tính toán lượng mỡ và kalo

    n

    thanh toán

    [ 計算する ]

    vs

    tính/tính toán
    電卓で計算した。: tính bằng máy tính
    彼は売れたアルバムの数を計算した。: anh ta tính toán số album bán được
    事前に計算した: tính toán trước

    Tin học

    [ 計算 ]

    tính/sự tính toán [count (vs)/calculation/forecast]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X