• [ 計算機 ]

    vs

    máy tính

    Tin học

    [ 計算器 ]

    máy tính bỏ túi/máy tính tay [calculator]

    [ 計算機 ]

    máy vi tính/máy điện toán [computer/calculator]
    Explanation: Một máy có khả năng tuân theo các chỉ lệnh để thay đổi dữ liệu theo cách tùy theo yêu cầu, và để hoàn thành ít nhất vài ba thao tác trong các thao tác đó mà không cần sự can thiệp của con người. Máy tính được dùng để biểu diễn và xử lý văn bản, đồ hoạ, các ký hiệu, âm nhạc cũng như các con số.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X