• Tin học

    [ 計算機システム ]

    hệ thống máy tính/hệ thống xử lý dữ liệu [data processing system/computer system/computing system]
    Explanation: Một máy tính được lắp đặt hoàn chỉnh - bao gồm cả các thiết bị ngoại vi như các ổ đĩa, màn hình, con chuột, phần mềm hệ điều hành, và máy in-trong đó tất cả các bộ phận đều được thiết kế để làm việc tốt với nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X