• Tin học

    [ 計算機システムの安全保護 ]

    an ninh hệ thống máy tính/bảo mật hệ thống máy tính [data processing system security/computer system security]
    Explanation: Sự bảo vệ dữ liệu để cho những người không được phép sẽ không thể xem trộm hoặc sao chép nó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X