• [ 経済委員会 ]

    n

    ủy ban Kinh tế
    欧州経済委員会: Ủy ban kinh tế Châu Âu
    日米共同貿易経済委員会: Ủy ban kinh tế thương mại hợp tác Nhật Mĩ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X