• [ 経済社会委員会 ]

    n

    ủy ban Kinh tế và Xã hội
    国連アジア太平洋経済社会委員会 : Ủy ban kinh tế và xã hội Liên Hợp Quốc Châu Á Thái Bình Dương
    西アジア経済社会委員会: Ủy ban kinh tế và xã hội Tây Á.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X