-
[ 形式的 ]
adj-na
hình thức/tính hình thức/một cách hình thức/thẩm mỹ/cảnh quan
- 形式的であること: có hình thức
- 形式的でない環境で: ở môi trường không có cảnh quan
- あなたはすでに雇われているのだから、この用紙に記入するのは単なる形式的なことに過ぎない : vì anh đã được tuyển rồi nên việc điền vào mẫu này cũng chỉ là hình thức mà thôi
- (人)に事前に言っておくことで役所での形式的な手続きを回避する: tránh những thủ tục mang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ