• Kinh tế

    [ 傾斜配分 ]

    phân phối không công bằng/phân phối thiên lệch [unbalanced allocation, overweighted]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X