• [ 刑事 ]

    n

    hình sự
    おとりの刑事: hình sự giăng bẫy
    刑事裁判所: tòa án hình sự
    刑事事件専門の弁護士: luật sư chuyên về các vụ án hình sự

    [ 啓示 ]

    n

    sự soi rạng/sự mặc khải/rạng rỡ/soi rạng
    びっくりするような啓示: rạng rỡ đến không ngờ
    神の啓示: sự soi rạng của thần thánh

    [ 慶事 ]

    n

    điềm lành/điềm tốt/sự kiện đáng mừng
    ご子息の誕生と貴兄の誕生日が重なるという二重の慶事おめでとうございます: chúc mừng hai niềm vui đến với anh đó là sinh nhật con anh và sinh nhật anh.
    この慶事に当たり : điềm lành này đã trở thành sự thực
    (人)に対しその慶事への祝詞を述べる : bày tỏ lời chúc mừng nhân sự kiện đáng mừng đối với (ai)

    [ 掲示 ]

    n

    yết thị
    sự thông báo/bản thông báo/thông tri/thông báo/thông cáo/thông tri
    ~を告げる掲示: bản thông báo về..
    禁煙の掲示: thông báo cấm hút thuốc
    ~が掲示されている世界中のATMで利用できる: áp dụng các loại thẻ ATM được thông báo trên thế giới
    安全情報は入り口付近のポスターに掲示してあります: thông tin an toàn được thông báo bằng ap-phich để gần cửa ra vào
    お客に対して携帯電話の使用を控えるように求

    [ 掲示する ]

    vs

    thông báo/thông tri
    ~をインターネット上に掲示する : thông báo (cái gì) lên mạng internet
    見やすいところに掲示する: thông báo ở nơi dễ nhìn
    広告をさまざまなインターネット掲示板に掲示する: thông báo chương trình quảng cáo trên internet.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X