• [ 形成 ]

    n

    sự hình thành/sự tạo hình
     ~ 外科: khoa phẫu thuật chỉnh hình
    人格の ~: sự hình thành nhân cách
    美容 ~: phẫu thuật thẩm mỹ

    [ 形成する ]

    vs

    hình thành/tạo hình
    顔のあざを ~: phẫu thuật xóa sẹo, nốt ruồi trên khuôn mặt

    Kỹ thuật

    [ 形成 ]

    sự tạo hình/sự định hình [forming]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X