• [ 係争 ]

    n

    sự tranh cãi/sự tranh chấp
     ~ 物: vật tranh chấp

    Tin học

    [ 計装 ]

    thiết bị đo đạc [instrumentation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X