-
[ 軽率 ]
adj-na
khinh suất/không suy nghĩ/không cẩn thận/thiếu thận trọng/bất cẩn/hấp tấp/thiếu suy nghĩ
- ~ な行動: hành động khinh suất
- お葬式で冗談を言ったりして、彼は軽率だった: Anh ấy thật thiếu suy nghĩ khi nói đùa tại lễ tang
- 財布を見せたのは軽率だった: Thật thiếu thận trọng (bất cẩn, khinh suất) khi cho xem ví của mình
- 軽率で無礼な行為: Hành động thiếu suy nghĩ và vô lễ
- あんなに強く自分の意見を述べたのは軽率だっ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ