• [ 軽率 ]

    adj-na

    khinh suất/không suy nghĩ/không cẩn thận/thiếu thận trọng/bất cẩn/hấp tấp/thiếu suy nghĩ
     ~ な行動: hành động khinh suất
    お葬式で冗談を言ったりして、彼は軽率だった: Anh ấy thật thiếu suy nghĩ khi nói đùa tại lễ tang
    財布を見せたのは軽率だった: Thật thiếu thận trọng (bất cẩn, khinh suất) khi cho xem ví của mình
    軽率で無礼な行為: Hành động thiếu suy nghĩ và vô lễ
    あんなに強く自分の意見を述べたのは軽率だっ

    n

    sự khinh suất/sự không cẩn thận/sự thiếu thận trọng/khinh suất/không cẩn thận/thiếu thận trọng

    [ 勁卒 ]

    / KÌNH TỐT /

    n

    người lính xuất sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X