• [ 継続して ]

    n

    Liên tục
    ~の動向に関する情報を(人)に継続して提供する: Liên tục cung cấp thông tin cho ai đó về xu hướng của ~
    継続して繊維の多い食物を食べる: Liên tục ăn nhiều thức ăn chứa nhiều chất xơ
    継続して~を服用している患者: Bệnh nhân liên tục uống thuốc ~ theo liều lượng
    8割のお客様は継続して弊社をご利用になっていらっしゃいます: 80% khách hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X