• [ 傾聴 ]

    n

    sự chú ý nghe/sự lắng nghe/sự dỏng tai nghe
    熱心に傾聴している : Tôi chú ý nhiệt tình lắng nghe
    (人)の話を傾聴する: Lắng nghe câu chuyện của ai.

    [ 慶弔 ]

    n

    hiếu hỷ/dịp hiếu hỉ/sự chúc mừng và sự chia buồn
     ~ 電報: điện mừng hoặc chia buồn
     ~ 費: chi phí hiếu hỷ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X