• [ 傾倒 ]

    n

    sự cống hiến
    全力を傾倒する: cống hiến toàn sức lực

    [ 傾倒する ]

    vs

    cống hiến/tôn sùng/thần tượng hoá/yêu mến
    原理主義に深く傾倒する: Cống hiến nhiều cho trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào kinh thánh)
    宗教に深く傾倒する: Tôn sùng tôn giáo (sùng đạo) một cách sâu sắc
    日本の伝承に傾倒する: Yêu mến truyền thống Nhật Bản

    [ 系統 ]

    n

    hệ thống
    運転系統: Hệ thống vận hành (máy móc)
    神経系(統)に信号を送る: Gửi tín hiệu đến hệ thống thần kinh
    自律神経系(統): Hệ thống thần kinh tự trị
    泌尿器(系統): (Hệ thống) cơ quan đường tiết niệu
    系統(的)誤差: Sai số hệ thống
    監視系統: Hệ thống quản lý
    機能系統: Hệ thống chức năng

    [ 鶏頭 ]

    n

    mào gà/hoa mào gà

    Kỹ thuật

    [ 系統 ]

    hệ thống [system, line]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X