-
[ 啓発 ]
n
sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng/mở mang tri thức/bồi dưỡng kiến thức/nâng cao ý thức/mở mang hiểu biết
- 管理者啓発: Mở mang tri thức cho những người quản lý
- 自己啓発: Tự mình bồi dưỡng mở mang tri thức
- 業界内の意識啓発を行う: tiến hành nâng cao ý thức trong giới kinh doanh
- 批評家たちはたくさんの新設校が安っぽい自己啓発の授業を開講しているといいます: Các nhà phê bình nói rằng rất nhiều trường học mới được thành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ