• [ 刑罰 ]

    n

    hình phạt/sự trừng phạt/trừng phạt/phạt
    (人)を軽い刑(罰)で釈放する: Thả tự do ai đó bằng một hình phạt nhẹ
    強制的刑罰: Hình phạt có tính cưỡng chế
    交通違反に関する軽犯罪者への刑罰: Hình phạt dành cho những tội nhẹ liên quan đến vi phạm giao thông
    労働基準法の違反に対しては多くの場合刑罰が課せられる: Rất nhiều trường hợp hình phạt sẽ được áp đặt đối

    [ 閨閥 ]

    / * PHIỆT /

    n

    Thị tộc
    閨閥政治: Chính trị thị tộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X