• [ 軽蔑 ]

    n

    sự khinh miệt/sự khinh thường/sự coi thường/sự coi khinh/sự miệt thị/sự xem nhẹ/sự khinh rẻ/khinh miệt/khinh rẻ/khinh thường/coi thường/coi khinh/miệt thị/xem nhẹ/khinh rẻ
    無意識の軽蔑: Sự coi thường vô lý
    ごう慢な軽蔑: Sự khinh thường hống hách
    ひどい軽蔑: Sự miệt thị độc ác

    [ 軽蔑する ]

    vs

    khinh miệt/khinh thường/coi thường/coi khinh/khinh bỉ/miệt thị/xem nhẹ/khinh rẻ
    みすぼらしい身なりをしているというだけで(人)を軽蔑する: Coi khinh (khinh miệt, khinh thường, coi thường, khinh bỉ, miệt thị, xem nhẹ, khinh rẻ) ai đó vì người ta ăn mặc rách nát (rách rưới)
    軽蔑するように微笑む: Cười coi khinh (khinh miệt, khinh thường, coi thường, khinh bỉ, miệt thị, xem

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X