-
[ 警報 ]
n
sự báo động/sự cảnh báo/báo động/cảnh báo/cảnh giới
- ガス漏れ警報: Báo động (cảnh báo) rò rỉ gas
- 核兵器に対する警報: Báo động (cảnh báo) về vũ khí hạt nhân
- 高潮警報: Báo động (cảnh báo) nước triều lên
- 洪水警報: Báo động (cảnh báo) lũ lụt
- 減水警報: Báo động (cảnh báo) sự rút bớt nước
- 強風警報: Báo động (cảnh báo) bão
- 危険警報: Cảnh báo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ