• [ 刑法 ]

    n

    luật hình sự
    刑法に違反する: Vi phạm luật hình sự
    刑法の下では、14歳未満の少年は罪を犯した容疑者であっても刑事責任が問われない: Theo luật hình sự thì thiếu niên dưới 14 tuổi dù là người bị tình nghi phạm tội cũng không phải chịu trách nhiệm hình sự
    刑法の根本原則: Những nguyên tắc cơ bản của luật hình sự
    政府の失態を隠し立て
    luật hình
    hình luật

    [ 警報 ]

    n

    sự báo động/sự cảnh báo/báo động/cảnh báo/cảnh giới
    ガス漏れ警報: Báo động (cảnh báo) rò rỉ gas
    核兵器に対する警報: Báo động (cảnh báo) về vũ khí hạt nhân
    高潮警報: Báo động (cảnh báo) nước triều lên
    洪水警報: Báo động (cảnh báo) lũ lụt
    減水警報: Báo động (cảnh báo) sự rút bớt nước
    強風警報: Báo động (cảnh báo) bão
    危険警報: Cảnh báo

    Kỹ thuật

    [ 警報 ]

    sự cảnh báo [alarm]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X