• [ 経由 ]

    n

    sự thông qua đường/việc nhờ đường/sự thông qua (thủ tục)
    シベリア経由でモスクワに行く: tới Matxcova thông qua đường Siberi

    Kỹ thuật

    [ 軽油 ]

    dầu nhẹ [light oil]
    Explanation: ディーゼルエンジン用の燃料のこと。ガソリンに比べて安い。しかし冷えると凍ってシャーベット状になってしまうので、スキーなどで一時的に寒い地方に行く場合は現地付近で寒冷地用の軽油を給油するのが望ましい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X