• [ 形容 ]

    n

    hình dáng/dáng vẻ/sự hình dung/sự mô tả/sự miêu tả/hình dung/mô tả/miêu tả
    形容の言葉がない(ほど素晴らしい): (Đẹp, tuyệt vời đến nỗi ) không có từ nào để miêu tả được (không từ nào tả xiết)
    彼の本プロジェクトへの貢献は形容の言葉が見あたらなくなるほど素晴らしかった: Những đóng góp của anh ấy cho dự án này nhiều đến nỗi chúng tôi không tìm thấy từ nào để miêu tả được (không từ nào

    [ 形容する ]

    vs

    hình dung/mô tả/miêu tả/diễn tả
    何とも形容しがたい美しい風景: phong cảnh đẹp khó tả
    形容すべき言葉がない: không thể diễn tả được bằng lời, không có lời nào để diễn tả

    [ 掲揚 ]

    n

    sự giương cờ/sự treo cờ
    国旗掲揚: Treo cờ quốc kỳ
    屋外の国旗掲揚台: Cột treo cờ quốc kỳ ở ngoài trời
    国旗掲揚の儀式: Nghi thức treo cờ quốc kỳ
    日の丸の掲揚に抗議して国旗を燃やす: Đốt quốc kỳ để phản đối việc treo cờ Nhật

    [ 掲揚する ]

    vs

    giương cờ/treo cờ lên/treo
    掲揚された旗は彼らの勝利のしるしだった: Những lá cờ được treo lên là biểu tượng thắng lợi của họ
    国旗が極めて厳かに掲揚された: Quốc kỳ được treo lên rất trang trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X