• [ 経歴 ]

    n

    thân thế
    lý lịch/quá trình làm việc/quá trình kinh nghiệm
    非常に異なる経歴: Lý lịch rất khác nhau
    安定した職務経歴: Lý lịch nghề nghiệp ổn định
    不利な経歴: Lý lịch không có lợi
    財務での経歴: Quá trình làm việc trong lĩnh vực tài chính
    環境に関する経歴: quá trình kinh nghiệm trong lĩnh vực môi trường
    過去の経歴: quá trình kinh nghiệm trong quá khứ
    lai lịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X