-
[ 経歴 ]
n
lý lịch/quá trình làm việc/quá trình kinh nghiệm
- 非常に異なる経歴: Lý lịch rất khác nhau
- 安定した職務経歴: Lý lịch nghề nghiệp ổn định
- 不利な経歴: Lý lịch không có lợi
- 財務での経歴: Quá trình làm việc trong lĩnh vực tài chính
- 環境に関する経歴: quá trình kinh nghiệm trong lĩnh vực môi trường
- 過去の経歴: quá trình kinh nghiệm trong quá khứ
lai lịch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ