• [ 系列 ]

    n

    hệ thống/loạt/xêri/chuỗi/dãy/hệ
    基礎的系列: Hệ thống cơ bản
    汚水生物系列: Hệ sinh vật bị chết do ô nhiễm nước
    データ系列: Chuỗi dữ liệu
    スペクトルの可視部にある輝線と吸収線の系列: Chuỗi ánh sáng phát ra và đường hấp thụ ở phần có thể nhìn thấy được của quang phổ
    dòng

    Tin học

    [ 系列 ]

    chuỗi/dãy [sequence]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X