• [ 経路 ]

    n

    kênh (thị trường)/đường
    ~内に通じる経路: đường xuyên qua bên trong
    ~の間の狭い経路: đường hẹp bên trong
    đường đi

    [ 毛色 ]

    / MAO SẮC /

    n

    màu tóc
    毛色の変わった: Thay đổi màu tóc

    Kinh tế

    [ 経路 ]

    kênh phân phối [channel]

    Tin học

    [ 経路 ]

    đường dẫn [path]
    Explanation: Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục phụ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X