• [ 毛織 ]

    n

    dạ

    [ 毛織り ]

    / MAO CHỨC /

    n

    hàng len
    毛織りの衣類: Quần áo hàng len
    毛織りの敷物: Mền len
    目の粗い毛織り地: Vải len thô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X