-
[ 汚れる ]
v1
vấy bẩn/bị bẩn/bị bôi nhọ/hoen ố/bị làm nhục/bị cưỡng hiếp/nhơ bẩn/bẩn
- インクが版に付着してしまい、ドラムが汚れる可能性があります: Mực sẽ bám dính vào bản in của anh và có thể làm bẩn cái trống
- 汚れる仕事: Công việc nhơ bẩn
- 「おまえのメガネ見せろよ、格好いいじゃん。どこで買ったの?」「おい、おれのメガネにさわんなよ!汚れるじゃねーか!」 : "Để tao xem cái kính của mày nào, kiểu dáng cũng được đấy chứ. Mày mua ở đ
cơ thể không sạch sẽ
- けんか好きの犬は、体が汚れる: Những con chó hay sủa có cơ thể không sạch sẽ (bẩn)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ