• [ 毛嫌い ]

    n

    sự ghen ghét/sự ghét
    彼女は猫を毛嫌いする: cô ấy rất ghét mèo
    あの人を毛嫌いする: ghen ghét với người ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X