• [ 化粧 ]

    vs

    son phấn
    hóa trang

    [ 化粧 ]

    / HÓA TRANG /

    n

    trang điểm
    パンケーキによる化粧: Trang điểm bằng bánh phấn
    化粧が濃すぎる: Trang điểm quá đậm
    歌舞伎の舞台化粧: Trang điểm cho sân khấu kịch Kabuki
    デートのためのすばやい化粧: Trang điểm nhanh vì có hẹn
    化粧が崩れる: Trang điểm bị hỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X