• [ 化粧室 ]

    n

    phòng trang điểm/nhà vệ sinh/phòng rửa mặt
    化粧室の鏡で自分の姿を点検する: Kiểm tra dáng vẻ của mình bằng gương trong phòng trang điểm
    化粧室はどちらでしょうか?: Phòng vệ sinh ở đâu ạ?
    化粧室を借りて服を着替える: Mượn phòng vệ sinh để thay quần áo
    化粧室内禁煙: Không hút thuốc trong nhà vệ sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X