• [ 化粧する ]

    n

    trang điểm
    顔に化粧する: Trang điểm lên mặt
    入念に化粧する: Trang điểm một cách tỉ mỉ
    薄化粧する: Trang điểm nhẹ
    「お化粧する時間あるかな?」「ないよ!とにかく行けよ!」: " Em còn thời gian để trang điểm không anh?" " Không đâu! Đi thôi"
    trang
    tô điểm
    thoa son

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X