• n

    sự phân biệt rạch ròi/sự tách bạch/sự phân minh
    公私の~をつける。: Công tư phân minh.

    Kinh tế

    sự tập rượt/sự làm quen [Making Distinction]
    Explanation: けじめとは、ものごとを区分して対応できることをいう。ほめると叱る、上司、先輩と仲間、賞と罰、公と私(プライベート)、秘密を守るべきこととオープンにしてもよいこと、というように区別がしっかりできて、正確に対応できることをいう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X