• [ 削る ]

    n

    gọt giũa
    chuốt

    [ 削る ]

    / TƯỚC /

    v5r

    gọt/bào/cắt
    ナイフで鉛筆を削る: gọt bút chì bằng dao
    鉋で板を平らに削る。: Bào phẳng tấm ván bằng bào
    業績不振により予算の一部が削られた。: Do kinh doanh không cải thiện nên một phần ngân sách bị cắt giảm.
    その教科書は検関で数行削られた。: Một vài trang trong cuốn sách giáo khoa đó bị cơ quan kiểm duyệt cắt bỏ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X