• [ 欠陥 ]

    n

    khuyết tật
    khuyết điểm/nhược điểm/thiếu sót/sai lầm
    さまざまな欠陥: Rất nhiều khuyết điểm
    アルツハイマー病に関係する遺伝的欠陥: Khuyết điểm di truyền liên quan đến bệnh êc-dem-ma
    解剖学的欠陥: Nhược điểm về giải phẫu học
    (人)の性格の致命的な欠陥: Sai lầm chết người trong tính cách của ai đó

    [ 血管 ]

    n

    mạch máu
    huyết quản/tia máu
    AからBに血液を運ぶ血管: Huyết quản mang máu từ A đến B
    (人)の目の中の細い血管: tia máu nhỏ trong mắt ai đó
    人工血管: Huyết quản nhân tạo
    腎臓の血管: Huyết quản của thận
    眼の表面の血管: tia máu trên bề mặt mắt
    心臓の血管: Huyết quản của tim

    Kinh tế

    [ 欠陥 ]

    lỗi/khuyết tật [tort/defect/fault/vice]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X