-
[ 結構 ]
n-adv, adj-na, uk
tạm được/tương đối/kha khá/đủ/được/cũng được
- それで結構: Thế cũng được rồi
- (それで)結構だと思います: Tôi nghĩ thế là tạm được rồi
- 話のすべてを伝えてくれなくてもよい、粗筋で結構だ: Bạn không truyền đạt tất cả câu chuyện cũng được, chỉ cần nét chính là đủ
- 「これが私たちの赤ん坊の名前です」「結構いいじゃない」:"Đây là tên của con chúng ta" " Cũng được đấy chứ"
- 悪くな
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ