• [ 結構 ]

    n, uk

    kết cấu/cấu trúc
    創作の結構: Cấu trúc của tác phẩm

    n-adv, adj-na, uk

    tạm được/tương đối/kha khá/đủ/được/cũng được
    それで結構: Thế cũng được rồi
    (それで)結構だと思います: Tôi nghĩ thế là tạm được rồi
    話のすべてを伝えてくれなくてもよい、粗筋で結構だ: Bạn không truyền đạt tất cả câu chuyện cũng được, chỉ cần nét chính là đủ
    「これが私たちの赤ん坊の名前です」「結構いいじゃない」:"Đây là tên của con chúng ta" " Cũng được đấy chứ"
    悪くな

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X