-
[ 結婚 ]
n
sự kết hôn/sự lập gia đình/sự lấy chồng/sự lấy vợ/kết hôn/lập gia định/lấy chồng/lấy vợ/có gia đình/cưới
- 結婚10周年記念: Kỷ niệm 10 năm kết hôn
- 今日は私たちの結婚10周年記念日だが、夫は忘れていた: Hôm nay là ngày kỷ niệm 10 năm kết hôn của chúng tôi nhưng chồng tôi đã quên mất
- 結婚50周年の記念日を祝う: Ăn mừng ngày kỷ niệm 50 năm kết hôn
- AとBの結婚: Lễ cưới của A và B
- 見合い(結婚): Lễ cưới do mai mối
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ