• [ 傑作 ]

    n, adj-na

    kiệt tác/kiệt xuất/tác phẩm lớn
    学問的研究の傑作: Kiệt tác về nghiên cứu học vấn
    建築の傑作: Kiệt tác kiến trúc
    本作品は恐らく、今までに書かれたミュージカルの中では最高傑作だ: Bản tác phẩm có thể là kiệt tác tuyệt vời nhất trong số những bản kiệt tác về âm nhạc được viết cho đến ngày nay
    これは私の最高傑作だ: Đây là tác phẩm lớn nhất củ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X