• [ 傑出した ]

    adj

    nổi bật/đáng chú ý/nổi tiếng/xuất chúng/năng động/có tài năng hơn người/lỗi lạc
    アメリカには、傑出したヒーローという見方を好むジャーナリストもいる: Ở Mỹ cũng có vài nhà báo thích quan điểm của những anh hùng xuất chúng
    傑出したボランティア精神に対する賞を受賞する: Nhận giải thưởng cho tinh thần tình nguyện xuất chúng
    傑出した技術者: Kỹ thuật viên xuất chúng (có tài năng hơn người)
    ジョージ・ワシントン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X