• [ 欠席届 ]

    n

    đơn xin nghỉ phép/đơn xin nghỉ học
    欠席届(けっせき とどけ)を出さずに学校(がっこう)を休んでいる: Nghỉ học mà không nộp đơn xin phép nghỉ học
    欠席届を出す: Nộp đơn xin phép nghỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X