• [ 結託 ]

    n

    sự câu kết/sự kết hợp với/câu kết/kết hợp với
    グローバル結託: kết hợp toàn cầu
    投資家の間で株式市場を操ろうとする結託があった: có sự kết hợp kiểm soát thị trường cổ phiếu trong các nhà đầu tư

    [ 結託する ]

    vs

    thỏa ước với nhau/câu kết/kết hợp với
    仲間と結託して: thỏa ước (câu kết, kết hợp) với đồng bọn
    結託して隠ぺい工作を行う: câu kết với nhau và cùng che giấu
    ~と結託して: câu kết với ~
    業者と結託して不正をはたらく: câu kết với nhà kinh doanh để làm ăn bất chính
    ~のことで結託して(人)につっかかる: câu kết với ai làm gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X