• [ 決着 ]

    n

    sự quyết định/quyết định
    世論に基づいた議論の決着: quyết định kết quả của cuộc thảo luận dựa vào ý kiến của công chúng
    近年まれに見る大きな政治決着: quyết định chính trị lớn nhất từng thấy trong những năm gầy đây
    決着がつかない: không thể nào quyết định được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X