• [ 潔癖 ]

    n

    sự ưa sạch sẽ/sự thanh cao/sự trong sạch/trong sạch/sạch sẽ/thanh cao
    道徳的な潔癖さ: trong sạch về đạo đức
    潔癖すぎる: quá sạch sẽ
    潔癖とは、自己鍛錬の一種である: sự trong sạch là một hình thức tự kỷ luật

    adj-na

    ưa sạch sẽ/có thói quen sạch sẽ/thanh cao/ghét cái xấu
     ~ な人: người ưa sạch sẽ
     ~ な正治家: nhà chính trị trong sạch, liêm khiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X