-
[ 決意 ]
n
quyết ý/sự quyết định/ý đã quyết/quyết định/quyết tâm
- ~するという継続的決意: Quyết định tiếp tục làm ~
- いかなる問題も解決するという揺るぐことのない決意: Quyết tâm kiên quyết (không dao động) khi giải quyết bất cứ vấn đề gì
- 英語を徹底的に学ぼうとする決意: Quyết tâm học triệt để tiếng Anh
- 日本経済復興の決意: Quyết tâm phục hưng nền kinh tế Nhật Bản
- 消費者の決意: Quyết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ