• [ 欠員 ]

    v1

    dự khuyết

    n

    sự thiếu người/sự thiếu nhân lực/vị trí còn khuyết/vị trí khuyết người
    リチャード・リー氏のご推薦により、御社の欠員についてご連絡申し上げます: Theo như lời giới thiệu của ông Richard Lee, tôi viết thư này để tìm hiểu về việc thiếu nhân lực của công ty ông
    私はX社が広報部門の欠員を発表した際、求人に応募したが、同じく応募していた私の友人が、結局そのポストを得た: Tôi đã đăng ký xin việc sau khi công ty X thông b

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X