-
[ 欠員 ]
n
sự thiếu người/sự thiếu nhân lực/vị trí còn khuyết/vị trí khuyết người
- リチャード・リー氏のご推薦により、御社の欠員についてご連絡申し上げます: Theo như lời giới thiệu của ông Richard Lee, tôi viết thư này để tìm hiểu về việc thiếu nhân lực của công ty ông
- 私はX社が広報部門の欠員を発表した際、求人に応募したが、同じく応募していた私の友人が、結局そのポストを得た: Tôi đã đăng ký xin việc sau khi công ty X thông b
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ