• [ 血液が流れる ]

    exp

    máu lưu thông/chảy
    ~を越えて流れる(川の水などが): Chảy qua ~ (ví dụ như nước sông)
    リンパ管へ流れる: Chảy đến ống quản bạch huyết
    特殊法人へ流れる(金が): (Đồng tiền) chảy đến các pháp nhân đặc biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X