• [ 血液検査 ]

    n

    thử máu

    [ 血液検査 ]

    / HUYẾT DỊCH KIỂM TRA /

    n

    xét nghiệm máu
    血液検査の後でフラフラする: Bị ngất sau cuộc xét nghiệm máu
    ラスベガスでの結婚式では、血液検査は必要ない: Không cần phải xét nghiệm máu nếu kết hôn ở Las Vegas
    アメリカでは、結婚許可証をもらうのに血液検査が必要だ: Ở Mỹ, bạn cần xét nghiệm máu để được phép kết hôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X