• [ 血液循環 ]

    n

    tuần hoàn máu
    血液循環の速度: Tốc độ quần hoàn máu
    ボブの血液循環は非常に良い: Tuần hoàn máu của Bob rất tốt
    ~への血液循環を維持する: Duy trì tuần hoàn máu đến ~
    正常な血液循環: Tuần hoàn máu bình thường
    血液循環時間: Thời gian tuần hoàn máu
    血液循環を良くする: Thúc đẩy tuần hoàn máu
    血液循環系: Hệ thống tuần hoàn máu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X