• [ 決議 ]

    n

    nghị quyết
    決議(案)を拒否する: Bác bỏ nghị quyết
    決議(案)を受け入れる: Chấp nhận nghị quyết
    ~に関する決議: Nghị quyết về vấn đề ~
    テロ活動に関する決議: Nghị quyết liên quan đến hoạt động khủng bố
    国連安保理決議: Nghi quyết của Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
    大量破壊兵器の廃棄に関する決議: Nghị quyết liên quan đến v

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X